Ngành hàng hải đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và phát triển thương mại toàn cầu. Để thành công trong ngành này, kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một yêu cầu không thể thiếu. Không chỉ giúp các chuyên gia trong ngành giao tiếp hiệu quả, tiếng Anh còn hỗ trợ trong việc quản lý, vận hành tàu thuyền, xử lý các nghiệp vụ thương mại và phối hợp với đối tác quốc tế. Trong bài viết này, Panama Maritime Conference sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, cùng các mẫu câu giao tiếp và tài liệu học tập, giúp bạn cải thiện vốn từ và tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
Ngành hàng hải tiếng Anh là gì?
Ngành hàng hải trong tiếng Anh được gọi là “Maritime Industry” hoặc “Shipping Industry”. Đây là lĩnh vực liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường biển, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và nền kinh tế thế giới. Ngành hàng hải bao gồm nhiều hoạt động như vận tải biển, khai thác cảng, xây dựng và sửa chữa tàu, cùng với các dịch vụ hỗ trợ như bảo hiểm hàng hải, logistics và vận hành tàu thuyền.
Ngành hàng hải có những đặc thù riêng, đòi hỏi người làm việc trong ngành phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn cũng như cách thức giao tiếp bằng tiếng Anh để phối hợp với các đối tác, thuyền viên, và các cơ quan chức năng quốc tế. Chính vì vậy, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là chìa khóa giúp các chuyên gia trong ngành làm việc hiệu quả, vượt qua các rào cản ngôn ngữ và đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành.
Xem thêm: Con Gái Có Nên Học Khai Thác Vận Tải Hay Không? Giải Đáp Tất Tần Tật Từ A – Z
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ nhất
Trong lĩnh vực hàng hải, có rất nhiều định nghĩa và từ vựng chuyên ngành mà có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu. Ngành này không chỉ đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mà còn bao gồm các yếu tố thương mại và vận hành phức tạp. Chính vì vậy, việc hiểu và nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành hàng hải là điều cần thiết để có thể làm việc hiệu quả. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ nhất mà chúng tôi đã tổng hợp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tiễn công việc của mình.
Từ vựng tiếng Anh về vị trí công việc trong ngành hàng hải
Để làm việc hiệu quả trong ngành hàng hải, việc nắm rõ các vị trí công việc trên tàu là rất quan trọng. Mỗi vị trí đều đảm nhận những nhiệm vụ và trách nhiệm riêng, ảnh hưởng đến sự hoạt động trơn tru của con tàu. Tùy thuộc vào loại tàu, đặc điểm kỹ thuật và mục đích sử dụng, các chức danh này sẽ có sự khác biệt. Do đó, hiểu biết về các chức danh này sẽ giúp bạn giao tiếp đúng người và xử lý công việc một cách hiệu quả hơn.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải liên quan đến các vị trí công việc phổ biến trong ngành hàng hải mà bạn nên biết:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Captain | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng | The captain is responsible for the ship’s navigation. |
2 | First Officer | /fɜːrst ˈɔːfɪsər/ | Thuyền phó | The first officer assists the captain during voyages. |
3 | Second Officer | /ˈsɛkənd ˈɔːfɪsər/ | Thuyền phó thứ hai | The second officer manages the watch on deck. |
4 | Chief Engineer | /tʃiːf ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư trưởng | The chief engineer oversees the ship’s engine operations. |
5 | Deckhand | /ˈdɛkˌhænd/ | Nhân viên trên boong | The deckhand assists in mooring the ship. |
6 | Bosun | /ˈboʊsən/ | Thuyền trưởng phụ | The bosun is in charge of the deck crew. |
7 | Steward | /ˈstjuːərd/ | Nhân viên phục vụ | The steward serves meals to the crew. |
8 | Purser | /ˈpɜːrsər/ | Thư ký tài chính | The purser manages the ship’s finances. |
9 | Quartermaster | /ˈkwɔːrtərˌmæstər/ | Quản lý hàng hóa | The quartermaster oversees the supplies on board. |
10 | Radio Operator | /ˈreɪdioʊ ˈɒpəreɪtə/ | Nhân viên truyền thông | The radio operator handles all communications. |
11 | Navigator | /ˈnævɪɡeɪtə/ | Hoa tiêu | The navigator plots the course for the voyage. |
12 | Deck Officer | /dɛk ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên phòng lái | The deck officer supervises the ship’s crew on deck. |
13 | Safety Officer | /ˈseɪfti ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên an toàn | The safety officer ensures compliance with safety regulations. |
14 | Shipmaster | /ˈʃɪpˌmæstər/ | Người chỉ huy tàu | The shipmaster is responsible for the entire vessel. |
15 | Engineering Officer | /ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên kỹ thuật | The engineering officer assists the chief engineer. |
16 | Able Seaman | /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ | Thủy thủ có kinh nghiệm | An able seaman is skilled in various maritime tasks. |
17 | Deck Watch | /dɛk wɒtʃ/ | Ca trực trên boong | The deck watch is crucial for navigation during the night. |
18 | Engine Room Crew | /ˈɛnʤɪn ruːm kruː/ | Nhân viên phòng máy | The engine room crew maintains the machinery. |
19 | Chief Mate | /tʃiːf meɪt/ | Đội trưởng | The chief mate is responsible for the ship’s cargo. |
20 | Environmental Officer | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên môi trường | The environmental officer ensures compliance with regulations. |
21 | Galley Hand | /ˈɡæli hænd/ | Nhân viên bếp | The galley hand assists in food preparation on board. |
22 | Maintenance Worker | /ˈmeɪntənəns ˈwɜːrkər/ | Nhân viên bảo trì | The maintenance worker repairs equipment on the ship. |
23 | Crew Member | /kruː ˈmɛmbər/ | Thành viên thủy thủ | Every crew member has specific duties to fulfill. |
24 | Harbour Master | /ˈhɑːrbər ˈmæstər/ | Người quản lý cảng | The harbour master oversees the safety of the port. |
25 | Cargo Officer | /ˈkɑːrɡoʊ ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên hàng hóa | The cargo officer manages the loading and unloading process. |
26 | Tugboat Captain | /ˈtʌɡboʊt ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng tàu kéo | The tugboat captain assists in maneuvering larger vessels. |
27 | Barge Captain | /bɑːrdʒ ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng xà lan | The barge captain oversees transport on inland waterways. |
28 | Diving Officer | /ˈdaɪvɪŋ ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên lặn | The diving officer coordinates underwater operations. |
29 | Communications Officer | /kəˌmjunɪˈkeɪʃənz ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên truyền thông | The communications officer ensures effective messaging. |
30 | Liaison Officer | /liˈeɪzɒn ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên liên lạc | The liaison officer acts as a link between departments. |
31 | Chief Steward | /tʃiːf ˈstjuːərd/ | Nhân viên phục vụ trưởng | The chief steward manages the dining arrangements on board. |
32 | Security Officer | /sɪˈkjʊərəti ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên an ninh | The security officer ensures safety during the voyage. |
33 | Operations Officer | /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên điều hành | The operations officer manages day-to-day ship functions. |
34 | Weather Observer | /ˈwɛðər əbˈzɜːrvər/ | Nhân viên quan sát thời tiết | The weather observer provides forecasts for the crew. |
35 | Chief Mate | /tʃiːf meɪt/ | Thuyền trưởng thứ hai | The chief mate oversees the cargo operations. |
36 | Scribe | /skraɪb/ | Nhân viên ghi chép | The scribe records all necessary documentation. |
37 | Technical Officer | /ˈtɛknɪkəl ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên kỹ thuật | The technical officer manages repairs and technical issues. |
38 | Bunker Operator | /ˈbʌŋkər ˈɒpəreɪtə/ | Nhân viên tiếp nhiên liệu | The bunker operator ensures proper fuel supply to the ship. |
39 | Surveyor | /sərˈveɪər/ | Kỹ sư khảo sát | The surveyor inspects vessels for safety compliance. |
40 | Shipbuilder | /ˈʃɪpˌbɪldər/ | Người đóng tàu | The shipbuilder constructs new vessels. |
41 | Diving Supervisor | /ˈdaɪvɪŋ ˈsuːpəvaɪzə/ | Giám sát lặn | The diving supervisor oversees all diving activities. |
42 | Chief Surveyor | /tʃiːf sərˈveɪər/ | Kỹ sư trưởng | The chief surveyor leads inspections of vessels. |
43 | Storekeeper | /ˈstɔːrkɪpər/ | Nhân viên kho | The storekeeper manages the supplies on the ship. |
44 | Safety Coordinator | /ˈseɪfti kɔːrˈdɪneɪtə/ | Điều phối viên an toàn | The safety coordinator ensures that all crew members are trained in safety. |
45 | Research Officer | /rɪˈsɜːrtʃ ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên nghiên cứu | The research officer conducts studies related to maritime safety. |
46 | Supply Officer | /səˈplaɪ ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên cung cấp | The supply officer manages the procurement of supplies. |
47 | Port Captain | /pɔːrt ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng cảng | The port captain oversees all activities in the port. |
48 | Shipwright | /ˈʃɪpraɪt/ | Thợ đóng tàu | The shipwright builds and repairs ships. |
49 | Dockmaster | /ˈdɑːkˌmæstər/ | Người quản lý bến | The dockmaster ensures safe berthing of vessels. |
50 | Captain’s Clerk | /ˈkæptɪnz klɜːrk/ | Thư ký thuyền trưởng | The captain’s clerk manages the administrative duties. |
Từ vựng tiếng Anh về loại tàu / phương tiện vận chuyển
Trong ngành hàng hải, các loại tàu và phương tiện vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc vận tải hàng hóa và hành khách. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, nắm bắt từ vựng liên quan đến các loại tàu và phương tiện vận chuyển sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn dễ dàng tiếp cận thông tin và tài liệu chuyên ngành.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về các loại tàu và phương tiện vận chuyển phổ biến trong ngành hàng hải.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Cargo Ship | /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/ | Tàu hàng | A cargo ship is used to transport goods across oceans. |
2 | Container Ship | /kənˈteɪnər ʃɪp/ | Tàu chở container | Container ships are essential for global trade. |
3 | Tanker | /ˈtæŋkər/ | Tàu chở dầu | A tanker is designed to carry liquid cargo. |
4 | Fishing Vessel | /ˈfɪʃɪŋ ˈvɛsəl/ | Tàu đánh cá | A fishing vessel is equipped with nets and fishing gear. |
5 | Bulk Carrier | /bʌlk ˈkɛrɪər/ | Tàu chở hàng rời | Bulk carriers transport large quantities of bulk goods. |
6 | Yacht | /jɒt/ | Du thuyền | A yacht is a recreational boat often used for sailing. |
7 | Ferry | /ˈfɛri/ | Tàu phà | The ferry transports passengers across the river. |
8 | Cruise Ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch | A cruise ship offers various amenities for vacationers. |
9 | Research Vessel | /rɪˈsɜːrtʃ ˈvɛsəl/ | Tàu nghiên cứu | A research vessel is used for scientific exploration. |
10 | Barge | /bɑːrdʒ/ | Tàu xà lan | A barge is often used to transport goods on rivers. |
11 | Sailboat | /ˈseɪlboʊt/ | Thuyền buồm | A sailboat uses wind power for propulsion. |
12 | Tugboat | /ˈtʌɡboʊt/ | Tàu kéo | Tugboats assist larger vessels in docking. |
13 | Catamaran | /ˌkætəˈmærən/ | Tàu hai thân | A catamaran has two parallel hulls for stability. |
14 | Hovercraft | /ˈhʌvərkræft/ | Tàu lướt | A hovercraft can travel over land and water. |
15 | Submarine | /ˈsʌbməriːn/ | Tàu ngầm | A submarine operates underwater for military purposes. |
16 | Dhow | /daʊ/ | Tàu buồm truyền thống | A dhow is a traditional sailing vessel from the Middle East. |
17 | Longship | /ˈlɔːŋʃɪp/ | Tàu dài | A longship was used by Vikings for exploration and trade. |
18 | Coracle | /ˈkɔːrəkəl/ | Tàu nhỏ truyền thống | A coracle is a small, round boat made of hides and wood. |
19 | Fishing Trawler | /ˈfɪʃɪŋ ˈtrɔːlər/ | Tàu đánh cá kéo lưới | A fishing trawler uses nets to catch fish in large quantities. |
20 | Landing Craft | /ˈlændɪŋ kræft/ | Tàu đổ bộ | Landing crafts are used for transporting troops to shore. |
21 | Fireboat | /ˈfaɪərboʊt/ | Tàu chữa cháy | A fireboat is equipped to combat fires on ships or docks. |
22 | Pilot Boat | /ˈpaɪlət boʊt/ | Tàu dẫn đường | A pilot boat assists ships in navigating to port. |
23 | Amphibious Vehicle | /æmˈfɪbiəs ˈviːɪkl/ | Phương tiện lưỡng cư | Amphibious vehicles can operate on land and water. |
24 | Research Submersible | /rɪˈsɜːrtʃ səbˈmɜːrsəbl/ | Tàu lặn nghiên cứu | Research submersibles explore deep-sea environments. |
25 | Icebreaker | /ˈaɪsˌbreɪkər/ | Tàu phá băng | An icebreaker clears paths through frozen waters. |
26 | Lifeboat | /ˈlaɪfboʊt/ | Thuyền cứu sinh | Lifeboats are used in emergencies to evacuate vessels. |
27 | Yacht Tender | /jɒt ˈtɛndər/ | Thuyền phụ | A yacht tender is used to ferry passengers to shore. |
28 | Ro-Ro Ship | /ˈroʊ.roʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng xe | A Ro-Ro ship allows vehicles to roll on and off easily. |
29 | Floating Dock | /ˈfloʊtɪŋ dɒk/ | Cảng nổi | A floating dock allows ships to be repaired in water. |
30 | Wave-Piercing Catamaran | /weɪv ˈpɪr.sɪŋ ˌkætəˈmærən/ | Tàu hai thân đâm sóng | A wave-piercing catamaran is designed for high-speed travel. |
31 | Ferryboat | /ˈfɛribəʊt/ | Thuyền phà | The ferryboat takes cars and passengers across the river. |
32 | Speedboat | /ˈspiːdboʊt/ | Tàu cao tốc | A speedboat is used for racing or leisure activities. |
33 | Patrol Boat | /pəˈtroʊl boʊt/ | Tàu tuần tra | The navy uses patrol boats to monitor coastal areas. |
34 | Hydrofoil | /ˈhaɪdrəfɔɪl/ | Tàu cánh ngầm | Hydrofoils glide above the water at high speeds. |
35 | Riverboat | /ˈrɪvərboʊt/ | Thuyền sông | A riverboat cruise offers scenic views along the river. |
36 | Canoe | /kəˈnuː/ | Thuyền độc mộc | They paddled a canoe down the peaceful lake. |
37 | Trimaran | /ˈtraɪməræn/ | Tàu ba thân | A trimaran has three hulls for added stability. |
38 | Dredger | /ˈdrɛdʒər/ | Tàu nạo vét | A dredger is used to remove sediment from the sea floor. |
39 | Supply Vessel | /səˈplaɪ ˈvɛsəl/ | Tàu cung ứng | Supply vessels provide essential goods to offshore rigs. |
40 | Pontoon Boat | /ˈpɒntuːn boʊt/ | Tàu phao | Pontoon boats are often used for recreational purposes. |
41 | Cable Layer | /ˈkeɪbl ˈleɪər/ | Tàu đặt cáp | A cable layer installs cables on the ocean floor. |
42 | Rescue Boat | /ˈrɛskjuː boʊt/ | Tàu cứu hộ | Rescue boats are dispatched during emergencies at sea. |
43 | Liner | /ˈlaɪnər/ | Tàu khách | An ocean liner transports passengers across long distances. |
44 | Drilling Rig | /ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ | Giàn khoan | A drilling rig can be stationed on a ship to extract oil. |
45 | Houseboat | /ˈhaʊsboʊt/ | Nhà thuyền | Many people live permanently on a houseboat. |
46 | Hovercraft | /ˈhʌvəkrɑːft/ | Tàu đệm khí | A hovercraft moves on a cushion of air over land or water. |
47 | Fire Fighting Vessel | /ˈfaɪər ˈfaɪtɪŋ ˈvɛsəl/ | Tàu chữa cháy | The fire fighting vessel responded quickly to the fire. |
48 | Cable Ferry | /ˈkeɪbl ˈfɛri/ | Phà cáp | A cable ferry moves along a fixed cable. |
49 | Floating Hotel | /ˈfloʊtɪŋ hoʊˈtɛl/ | Khách sạn nổi | A floating hotel provides unique accommodations at sea. |
50 | Hopper Barge | /ˈhɒpər bɑːrdʒ/ | Xà lan chở hàng rời | A hopper barge is used to transport loose materials. |
Xem thêm: Làm Hải Quan Lương Cao Không? Cập Nhật Lương Nhân Viên Hải Quan Từ Ngày 1/7/2024
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của một con tàu
Dưới đây là danh sách từ vựng về các bộ phận của một con tàu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và các thành phần quan trọng của một con tàu trong ngành hàng hải. Những từ vựng này rất hữu ích cho việc giao tiếp và làm việc liên quan đến tàu thuyền, từ thiết kế, bảo trì đến vận hành.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các bộ phận quan trọng của một con tàu qua bảng từ vựng dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Hull | /hʌl/ | Thân tàu | The hull of the ship is made of steel. |
2 | Deck | /dɛk/ | Boong tàu | The crew gathers on the main deck for safety drills. |
3 | Bow | /baʊ/ | Mũi tàu | The bow of the ship cuts through the waves. |
4 | Stern | /stɜrn/ | Đuôi tàu | The stern is equipped with powerful engines. |
5 | Keel | /kiːl/ | Lườn tàu | The keel provides stability to the vessel. |
6 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu tàu | The bridge is where the captain navigates the ship. |
7 | Cabin | /ˈkæbɪn/ | Buồng ngủ | The cabin offers a comfortable space for the crew to rest. |
8 | Galley | /ˈɡæli/ | Bếp tàu | The galley is used for preparing meals for the crew. |
9 | Funnel | /ˈfʌnəl/ | Ống khói | The funnel releases smoke from the ship’s engine. |
10 | Rudder | /ˈrʌdər/ | Vô lăng | The rudder is used to steer the ship. |
11 | Propeller | /prəˈpɛlər/ | Cánh quạt | The propeller drives the ship forward. |
12 | Anchor | /ˈæŋkər/ | Mỏ neo | The anchor secures the ship in place when moored. |
13 | Chain | /tʃeɪn/ | Xích neo | The anchor chain is heavy enough to hold the ship steady. |
14 | Lifeboat | /ˈlaɪfboʊt/ | Thuyền cứu sinh | Each ship carries several lifeboats for emergencies. |
15 | Bilge | /bɪldʒ/ | Bồn chứa nước | The bilge collects excess water that enters the ship. |
16 | Hold | /hoʊld/ | Khoang hàng | The hold is used for storing cargo. |
17 | Deckhouse | /ˈdɛkhaʊs/ | Nhà điều khiển | The deckhouse contains living quarters and navigation equipment. |
18 | Porthole | /ˈpɔːrthoʊl/ | Cửa sổ tàu | The cabin has a porthole for natural light and ventilation. |
19 | Lifeline | /ˈlaɪflaɪn/ | Dây an toàn | Crew members must always wear their lifelines when on deck. |
20 | Winch | /wɪntʃ/ | Tời | The winch is used for lifting heavy equipment on board. |
21 | Fenders | /ˈfɛndərz/ | Bảo vệ bờ tàu | Fenders protect the ship from damage when docking. |
22 | Hatch | /hætʃ/ | Cửa hầm | The hatch allows access to the hold of the ship. |
23 | Stanchion | /ˈstæŋkʃən/ | Cột chống | Stanchions are used to secure safety lines on deck. |
24 | Bilge Pump | /bɪldʒ pʌmp/ | Bơm nước | The bilge pump removes water from the bilge area. |
25 | Tiller | /ˈtɪlər/ | Cái lái | The tiller is used to control the ship’s direction. |
26 | Deckhand | /ˈdɛkˌhænd/ | Nhân viên boong | The deckhand assists with various tasks on the deck. |
27 | Skiff | /skɪf/ | Thuyền nhỏ | A skiff is often used for small trips to shore. |
28 | Compass | /ˈkɒmpəs/ | La bàn | The compass helps the navigator determine the ship’s direction. |
29 | Fuel Tank | /fjul tæŋk/ | Bình nhiên liệu | The fuel tank stores diesel for the ship’s engines. |
30 | Spar | /spɑːr/ | Cột buồm | The spar supports the sails on a sailing ship. |
31 | Spar Deck | /spɑːr dɛk/ | Boong cột buồm | The spar deck is used to store the spars when not in use. |
32 | Lifebuoy | /ˈlaɪfˌbɔɪ/ | Cái phao cứu sinh | Each lifebuoy is strategically placed around the ship. |
33 | Chartroom | /ˈtʃɑːrtˌruːm/ | Phòng điều hướng | The chartroom contains navigation charts and equipment. |
34 | Sail | /seɪl/ | Cánh buồm | The sail catches the wind to propel the ship forward. |
35 | Crow’s Nest | /kroʊz nɛst/ | Đài quan sát | The lookout in the crow’s nest can spot other ships in the distance. |
36 | Gangway | /ˈɡæŋɡweɪ/ | Lối đi lên xuống tàu | The gangway is the passage used to board the ship. |
37 | Billet | /ˈbɪlɪt/ | Nơi ở của thủy thủ | Each sailor has a designated billet on the ship. |
38 | Mooring | /ˈmʊərɪŋ/ | Cảng đậu | The ship was safely moored at the harbor. |
39 | Tackle | /ˈtækəl/ | Dụng cụ hạ cánh | The tackle is used for hoisting sails and cargo. |
40 | Sternpost | /ˈstɜrnˌpoʊst/ | Cột đuôi tàu | The sternpost supports the ship’s transom. |
41 | Transom | /ˈtræn.səm/ | Đuôi tàu | The transom is the flat surface at the back of the ship. |
42 | Bilge Keel | /bɪldʒ kiːl/ | Lườn tàu dưới | The bilge keel helps to reduce rolling. |
43 | Railing | /ˈreɪlɪŋ/ | Lan canh | The railing prevents crew members from falling overboard. |
44 | Foc’sle | /ˈfoʊksl/ | Boong tàu phía trước | The foc’sle is where the crew sleeps during long voyages. |
45 | Mainmast | /meɪnˌmæst/ | Cột buồm chính | The mainmast is the tallest mast on the ship. |
46 | Scupper | /ˈskʌpər/ | Cống thoát nước | The scuppers allow water to drain off the deck. |
47 | Capstan | /ˈkæpstən/ | Tời thủy | The capstan is used to wind up heavy ropes and anchors. |
48 | Gaff | /ɡæf/ | Cột buồm ngang | The gaff is used to extend the top of a sail. |
49 | Davit | /ˈdævɪt/ | Cần nâng thuyền cứu sinh | The davit lowers the lifeboat into the water. |
50 | Windlass | /ˈwɪndləs/ | Máy quay neo | The windlass is used to raise and lower the anchor. |
Từ vựng tiếng Anh về điều kiện thời tiết và biển
Thời tiết và điều kiện biển đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hàng hải. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến việc di chuyển của tàu thuyền mà còn quyết định an toàn cho cả thủy thủ và hành khách. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến điều kiện thời tiết và biển là rất cần thiết đối với những ai làm việc trong ngành hàng hải.
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về những tình huống và điều kiện mà tàu thuyền thường gặp phải trên biển thông qua bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết | The weather today is sunny and warm. |
2 | Storm | /stɔrm/ | Bão | A storm is expected to hit the coast tonight. |
3 | Fog | /fɔɡ/ | Sương mù | The fog reduced visibility for the ships at sea. |
4 | Rain | /reɪn/ | Mưa | Rain can affect sailing conditions significantly. |
5 | Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind was strong enough to propel the sailboat forward. |
6 | Tide | /taɪd/ | Thủy triều | The tide can affect when ships can enter or leave the harbor. |
7 | Current | /ˈkɜrənt/ | Dòng chảy | The ocean current was strong, making navigation difficult. |
8 | Wave | /weɪv/ | Sóng | The waves were too high for safe passage. |
9 | Visibility | /ˌvɪzəˈbɪlɪti/ | Khả năng nhìn thấy | Visibility was low due to heavy rain and fog. |
10 | Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature dropped significantly during the night. |
11 | Hurricane | /ˈhɜrɪkeɪn/ | Bão nhiệt đới | The hurricane caused significant damage along the coast. |
12 | Overcast | /ˈoʊvərˌkæst/ | Trời nhiều mây | The sky was overcast, indicating rain might follow. |
13 | Calm | /kɑm/ | Lặng gió | The sea was calm, perfect for sailing. |
14 | Flood | /flʌd/ | Lũ lụt | The flood disrupted shipping activities in the area. |
15 | Lightning | /ˈlaɪtənɪŋ/ | Sét | Lightning struck near the ship during the storm. |
16 | Sleet | /slit/ | Mưa đá | Sleet can make the sea conditions treacherous. |
17 | Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | The thunder was loud as the storm approached. |
18 | Drizzle | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn | A light drizzle started as we set sail. |
19 | Gale | /ɡeɪl/ | Gió mạnh | The gale forced all vessels to stay in port. |
20 | Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần | The tsunami warning was issued after the earthquake. |
21 | Snow | /snoʊ/ | Tuyết | Snow is rare at sea but can occur in polar regions. |
22 | Swell | /swɛl/ | Dòng sóng | The swell increased as the storm moved closer. |
23 | Ice | /aɪs/ | Băng | Ice can pose a significant risk to navigation in northern waters. |
24 | Hail | /heɪl/ | Mưa đá | Hail was reported during the severe thunderstorm. |
25 | Sea Level | /si ˈlɛvəl/ | Mực nước biển | The sea level rises during high tide. |
26 | Cyclone | /ˈsaɪkloʊn/ | Bão cuồng phong | The cyclone caused severe damage to coastal areas. |
27 | Barometric | /ˌbɛrəˈmɛtrɪk/ | Áp suất khí quyển | Barometric pressure changes can indicate changing weather. |
28 | Weather Front | /ˈwɛðər frʌnt/ | Ranh giới thời tiết | A weather front is moving in from the west, bringing rain. |
29 | Drought | /draʊt/ | Hạn hán | Drought conditions can affect shipping in shallow areas. |
30 | Gale Warning | /ɡeɪl ˈwɔrnɪŋ/ | Cảnh báo gió mạnh | A gale warning was issued for the coastal waters. |
31 | Mist | /mɪst/ | Sương mù | The mist made it difficult to see the lighthouse. |
32 | Fog bank | /fɔɡ bæŋk/ | Đám sương mù | The fog bank rolled in from the ocean, obscuring the coast. |
33 | Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | Lượng mưa | The precipitation levels were above average this month. |
34 | Flurry | /ˈflɜːri/ | Cơn gió mạnh, mưa nhẹ | A flurry of snow covered the deck quickly. |
35 | Squall | /skwɔl/ | Cơn gió mạnh, bão nhỏ | A squall suddenly hit the ship, causing chaos among the crew. |
36 | Thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔrm/ | Bão có sấm sét | The thunderstorm delayed our departure. |
37 | Waterspout | /ˈwɔtərˌspaʊt/ | Lốc xoáy trên biển | A waterspout was spotted near the fishing boats. |
38 | Gale Force | /ɡeɪl fɔrs/ | Cường độ gió mạnh | The ship was not prepared for gale force winds. |
39 | Frost | /frɔst/ | Sương giá | Frost can form on the deck overnight in colder climates. |
40 | Storm surge | /stɔrm sɜrdʒ/ | Lũ do bão | The storm surge flooded the coastal town. |
41 | Overcast skies | /ˈoʊvərˌkæst skaɪz/ | Bầu trời nhiều mây | Overcast skies can lead to rain later in the day. |
42 | High pressure | /haɪ ˈprɛʃər/ | Áp suất cao | High pressure often brings clear skies. |
43 | Low pressure | /loʊ ˈprɛʃər/ | Áp suất thấp | Low pressure systems are typically associated with storms. |
44 | Flash flood | /flæʃ flʌd/ | Lũ quét | A flash flood warning was issued after heavy rainfall. |
45 | Iceberg | /ˈaɪsbɜːrɡ/ | Tảng băng | The ship navigated carefully around the icebergs. |
46 | Tidal wave | /ˈtaɪdəl weɪv/ | Sóng thủy triều | A tidal wave can cause massive destruction. |
47 | Calm before the storm | /kɑm bɪˈfɔr ðə stɔrm/ | Thời điểm yên tĩnh trước bão | It was eerily quiet, the calm before the storm. |
48 | Quicksand | /ˈkwɪkˌsænd/ | Cát lún | Quicksand can be dangerous near the shore. |
49 | Storm watch | /stɔrm wɑtʃ/ | Theo dõi bão | The Coast Guard issued a storm watch for the area. |
50 | Trough | /trɔf/ | Đáy của áp suất | The trough is where low pressure gathers, often leading to storms. |
Xem thêm: 15 Xu Hướng Phát Triển Logistics Ở Việt Nam Mới Nhất Năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về vận hành hàng hải
Trong ngành hàng hải, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến vận hành là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình di chuyển và quản lý tàu thuyền. Từ việc điều khiển phương tiện, thực hiện các quy trình hải quan đến việc đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn hàng hải, những từ vựng này không chỉ giúp người làm trong ngành hàng hải giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng phối hợp trong các tình huống thực tế.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về các hoạt động vận hành mà bạn cần nắm rõ để hỗ trợ cho công việc hàng ngày của mình:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Navigation | /nævɪˈɡeɪʃən/ | Điều hướng | Proper navigation is essential for safe sailing. |
2 | Mooring | /ˈmʊərɪŋ/ | Cột tàu | The ship was mooring at the port when the storm hit. |
3 | Docking | /ˈdɑːkɪŋ/ | Cập bến | Docking the vessel requires careful maneuvering. |
4 | Berthing | /ˈbɜːrθɪŋ/ | Đậu tàu | The berthing process can be challenging in rough seas. |
5 | Anchoring | /ˈæŋkərɪŋ/ | Thả neo | Anchoring is vital to prevent drifting during storms. |
6 | Loading | /ˈloʊdɪŋ/ | Xếp hàng | Loading cargo onto the ship takes several hours. |
7 | Unloading | /ʌnˈloʊdɪŋ/ | Dỡ hàng | Unloading the containers requires careful planning. |
8 | Vessel | /ˈvɛsəl/ | Tàu thuyền | The vessel is scheduled to depart at noon. |
9 | Cargo | /ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa | The cargo must be secured before departure. |
10 | Ballast | /ˈbæl.əst/ | Cân bằng | The ship took on ballast to stabilize in rough waters. |
11 | Towing | /ˈtoʊɪŋ/ | Kéo | Towing the damaged vessel was necessary for safety. |
12 | Rigging | /ˈrɪɡɪŋ/ | Dây cáp | The rigging must be checked regularly for safety. |
13 | Propulsion | /prəˈpʌlʃən/ | Động lực | The propulsion system needs maintenance. |
14 | Sail | /seɪl/ | Buồm | The sail was raised to catch the wind. |
15 | Steering | /ˈstɪrɪŋ/ | Lái | Steering the ship requires skill and concentration. |
16 | Watch | /wɑːtʃ/ | Ca trực | The watch system ensures constant monitoring of the sea. |
17 | Radar | /ˈreɪdɑːr/ | Thiết bị định vị | Radar helps detect other vessels in the area. |
18 | Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp | Effective communication is crucial in emergencies. |
19 | Safety | /ˈseɪfti/ | An toàn | Safety procedures must be followed at all times. |
20 | Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Khẩn cấp | An emergency drill was conducted last week. |
21 | Procedure | /prəˈsiːdʒər/ | Thủ tục | The procedure for docking must be reviewed. |
22 | Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ | Compliance with maritime regulations is mandatory. |
23 | Inspection | /ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra | Regular inspection of safety equipment is required. |
24 | Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu | The captain sent a signal to the other vessel. |
25 | Course | /kɔːrs/ | Hướng đi | The ship changed course to avoid bad weather. |
26 | Helm | /hɛlm/ | Tay lái | The captain took the helm during the storm. |
27 | Speed | /spiːd/ | Tốc độ | The speed of the vessel is monitored constantly. |
28 | Drift | /drɪft/ | Trôi | The ship began to drift off course due to the current. |
29 | Tides | /taɪdz/ | Thủy triều | The tides can affect the docking schedule. |
30 | Fuel | /fjuːəl/ | Nhiên liệu | The ship needs refueling before its next journey. |
31 | Bow | /baʊ/ | Mũi tàu | The bow of the ship is pointed towards the harbor. |
32 | Stern | /stɜrn/ | Đuôi tàu | The crew worked on the stern to prepare for departure. |
33 | Hull | /hʌl/ | Thân tàu | The hull must be cleaned regularly to prevent corrosion. |
34 | Deck | /dɛk/ | Boong tàu | The crew gathered on the main deck for a briefing. |
35 | Cabin | /ˈkæbɪn/ | Cabin, khoang | The captain’s cabin is located on the upper deck. |
36 | Galley | /ˈɡæli/ | Bếp tàu | The galley is where the crew prepares their meals. |
37 | Compass | /ˈkɒmpəs/ | La bàn | The compass helps the navigator determine the ship’s direction. |
38 | Bowline | /ˈboʊlaɪn/ | Nút buộc | A bowline knot is essential for securing a line. |
39 | Cleat | /klit/ | Cái chốt | The rope was tied to a cleat on the dock. |
40 | Fathom | /ˈfæð.əm/ | Độ sâu | The water was measured at a depth of ten fathoms. |
41 | Lantern | /ˈlæntərn/ | Đèn lồng | The lanterns provided light during the night watch. |
42 | Logbook | /ˈlɔɡˌbʊk/ | Sổ nhật ký | The captain recorded the ship’s position in the logbook. |
43 | Lanyard | /ˈlæn.jərd/ | Dây buộc | A lanyard keeps the safety equipment within reach. |
44 | Rigging | /ˈrɪɡɪŋ/ | Dây buộc | The rigging must be checked for wear and tear. |
45 | Lifeboat | /ˈlaɪf.boʊt/ | Thuyền cứu sinh | The lifeboat was lowered into the water during the drill. |
46 | Signal flag | /ˈsɪɡnəl flæɡ/ | Cờ tín hiệu | The signal flag was raised to communicate with the port. |
47 | Scupper | /ˈskʌpər/ | Lỗ thoát nước | The scuppers drain water off the deck during rain. |
48 | Sonar | /ˈsoʊnɑːr/ | Thiết bị đo khoảng cách dưới nước | The ship used sonar to detect underwater obstacles. |
49 | Trim | /trɪm/ | Cân bằng | The trim of the vessel must be adjusted for stability. |
50 | Bunkering | /ˈbʌŋ.kər.ɪŋ/ | Tiếp nhiên liệu | Bunkering is essential before long voyages. |
51 | Jib | /dʒɪb/ | Buồm trước | The jib was unfurled to catch the wind. |
52 | Buoy | /bɔɪ/ | Cọc nổi | The buoy marks the safe channel for navigation. |
53 | Winch | /wɪntʃ/ | Máy kéo | The winch was used to raise the anchor. |
54 | Trawler | /ˈtrɔːlər/ | Tàu kéo lưới | The trawler returned with a full net of fish. |
55 | Dry dock | /draɪ dɒk/ | Cảng khô | The ship was taken to the dry dock for repairs. |
56 | Oiler | /ˈɔɪlər/ | Thuyền viên phụ trách dầu | The oiler checks the oil levels in the engine. |
57 | Forecastle | /ˈfɔːrˌkæsl/ | Phần trước tàu | The forecastle is where the crew sleeps. |
58 | Aft | /æft/ | Phía đuôi tàu | The captain stood at the aft of the ship. |
59 | Fairway | /ˈfɛr.weɪ/ | Đường dẫn tàu | The fairway must be kept clear for navigation. |
60 | Plimsoll line | /ˈplɪm.səl laɪn/ | Đường mực nước | The Plimsoll line indicates the safe loading limit of the ship. |
Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, nghiệp vụ thương mại đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong việc giao nhận hàng hóa mà còn trong việc đảm bảo các hoạt động vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Việc hiểu biết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghiệp vụ thương mại giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này có thể giao tiếp hiệu quả hơn, xử lý các giao dịch, và duy trì mối quan hệ tốt với đối tác quốc tế.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cơ bản về nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải mà bạn cần nắm vững để có thể hoạt động thành công trong môi trường toàn cầu:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Bill of Lading | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn | The bill of lading serves as a receipt for the cargo. |
2 | Freight | /freɪt/ | Cước vận chuyển | The freight for the shipment was quite high. |
3 | Cargo | /ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa | The cargo was loaded onto the ship in the morning. |
4 | Consignment | /kənˈsaɪn.mənt/ | Gửi hàng | The consignment was sent to the wrong address. |
5 | Import | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu | The company specializes in the import of electronics. |
6 | Export | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu | They export seafood to several countries. |
7 | Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan | Customs duties must be paid before the goods are released. |
8 | Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan | The tariff on imported goods has increased. |
9 | Quota | /ˈkwoʊtə/ | Hạn ngạch | There is a quota on the amount of steel we can import. |
10 | Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần | The logistics of the operation were carefully planned. |
11 | Consignee | /ˌkɒn.sɪˈniː/ | Người nhận hàng | The consignee must sign the bill of lading upon receipt. |
12 | Shipper | /ˈʃɪpər/ | Người gửi hàng | The shipper is responsible for packaging the cargo. |
13 | Manifest | /ˈmænɪfɛst/ | Bảng kê hàng hóa | The captain reviewed the manifest before departure. |
14 | Port of Arrival | /pɔːrt əv əˈraɪvəl/ | Cảng đến | The port of arrival was changed due to weather conditions. |
15 | Port of Departure | /pɔːrt əv dɪˈpɑːrtʃər/ | Cảng khởi hành | The ship left the port of departure on schedule. |
16 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | Người giao nhận hàng | A freight forwarder handles all the logistics of shipping. |
17 | Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm | The cargo is covered by marine insurance. |
18 | CFS (Container Freight Station) | /ˈsiːˈɛfˈɛs/ | Bến cảng hàng hóa | The CFS is where containers are consolidated for shipping. |
19 | Demurrage | /dɪˈmɜːrɪdʒ/ | Phí lưu kho | The company had to pay demurrage for the delayed shipment. |
20 | FOB (Free on Board) | /ˌef.oʊˈbiː/ | Giao hàng miễn phí | The seller pays for transportation to the port of shipment. |
21 | CIF (Cost, Insurance, and Freight) | /ˌsiː.aɪˈɛf/ | Giá cả, bảo hiểm và cước | The price is quoted on a CIF basis. |
22 | Incoterms | /ˈɪŋkəʊtɜːmz/ | Điều kiện thương mại quốc tế | Incoterms clarify the responsibilities of buyers and sellers. |
23 | Letter of Credit | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng | The buyer obtained a letter of credit for the transaction. |
24 | Payment Terms | /ˈpeɪmənt tɜːrmz/ | Điều khoản thanh toán | The payment terms are specified in the contract. |
25 | Trade Agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại | The trade agreement was signed by both parties. |
26 | Shipping Instructions | /ˈʃɪpɪŋ ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn vận chuyển | The shipping instructions must be followed closely. |
27 | Warehousing | /ˈwɛrhaʊzɪŋ/ | Kho bãi | Warehousing services are available for large shipments. |
28 | Supply Chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng | Managing the supply chain is critical for efficiency. |
29 | Trade Route | /treɪd ruːt/ | Tuyến thương mại | The trade route has seen increased traffic this year. |
30 | Tender | /ˈtɛndər/ | Thầu, dự thầu | The company won the tender for the shipping contract. |
31 | Commercial Invoice | /kəˈmɜːrʧəl ˈɪnvoɪs/ | Hóa đơn thương mại | The commercial invoice is required for customs clearance. |
32 | Procurement | /prəˈkjʊrmənt/ | Mua sắm | The procurement process needs to be streamlined. |
33 | Logistics Provider | /ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdə/ | Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần | The logistics provider ensures timely delivery. |
34 | Export License | /ˈɛkspɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép xuất khẩu | An export license is necessary for certain goods. |
35 | Intermodal | /ˌɪntərˈmoʊdəl/ | Đa phương thức | Intermodal transport improves efficiency. |
36 | Overhead | /ˈoʊvərˌhɛd/ | Chi phí chung | Reducing overhead costs is essential for profitability. |
37 | Breakbulk | /ˈbreɪkˌbʌlk/ | Hàng rời | The breakbulk cargo was loaded manually. |
38 | Shipping Line | /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ | Hãng tàu | The shipping line operates in various international routes. |
39 | Containerization | /kənˌteɪnərɪˈzeɪʃən/ | Sử dụng container | Containerization has revolutionized global trade. |
40 | Barge | /bɑːrdʒ/ | Tàu đẩy | The barge transported goods along the river. |
41 | Port Authority | /pɔːrt əˈθɔːrɪti/ | Cơ quan cảng | The port authority regulates all shipping activities. |
42 | Shipping Channel | /ˈʃɪpɪŋ ˈtʃænəl/ | Kênh vận chuyển | The shipping channel is vital for navigation. |
43 | Container Yard | /kənˈteɪnər jɑːrd/ | Bãi container | The container yard was filled with cargo waiting to be shipped. |
44 | Stevedore | /ˈstiːvədɔːr/ | Nhân viên bốc dỡ | The stevedore was skilled in loading and unloading cargo. |
45 | Berth | /bɜːrθ/ | Nơi đậu tàu | The ship was assigned a berth at the port. |
46 | Port of Call | /pɔːrt əv kɔːl/ | Cảng ghé thăm | The cruise ship has several ports of call on its itinerary. |
47 | Hazardous Cargo | /ˈhæzərdəs ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa nguy hiểm | Hazardous cargo must be handled with care. |
48 | Dry Dock | /draɪ dɑːk/ | Cảng khô | The ship was repaired in a dry dock. |
49 | Master (Ship Master) | /ˈmæstər/ | Thuyền trưởng | The master is responsible for the safety of the vessel. |
50 | Sea Freight | /siː freɪt/ | Vận chuyển đường biển | Sea freight is often cheaper than air freight. |
51 | Manifesto | /ˈmænɪfɛstoʊ/ | Bảng kê hàng hóa | The manifesto lists all items on board the vessel. |
52 | Stowage | /ˈstoʊɪdʒ/ | Kho bãi | Proper stowage is essential for ship stability. |
53 | Bulk Cargo | /bʌlk ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng rời | Bulk cargo is loaded directly into the ship’s hold. |
54 | Shipowner | /ˈʃɪpˌoʊnər/ | Chủ tàu | The shipowner is responsible for the vessel’s operation. |
55 | Liner | /ˈlaɪnər/ | Tàu container | A liner service operates on a fixed schedule. |
56 | Docking | /ˈdɒkɪŋ/ | Cảng, nơi cập bến | The ship was docking at the port early in the morning. |
57 | Load Line | /loʊd laɪn/ | Đường tải | The load line indicates the maximum safe loading capacity. |
58 | Deadweight | /ˈdɛdweɪt/ | Trọng tải chết | The deadweight of the vessel affects its stability. |
59 | Chock | /tʃɑk/ | Chốt giữ hàng | Chocks are used to secure the cargo during transit. |
60 | RORO (Roll-on/Roll-off) | /ˈroʊ.roʊ/ | Tàu bến đậu xe | RORO vessels allow vehicles to be driven on and off easily. |
61 | Tonnage | /ˈtʌnɪdʒ/ | Tonnage | The vessel’s tonnage affects port fees. |
62 | Port Facility | /pɔːrt fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở cảng | The port facility includes loading and unloading equipment. |
63 | Reefer Ship | /ˈriːfər ʃɪp/ | Tàu lạnh | A reefer ship transports temperature-sensitive cargo. |
64 | Wharf | /wɔːrf/ | Bến tàu | The wharf was busy with loading and unloading activities. |
65 | HAZMAT | /ˈhæzˌmæt/ | Hàng hóa nguy hiểm | HAZMAT training is required for handling dangerous goods. |
66 | Transshipment | /ˈtrænzʃɪpmənt/ | Chuyển tải | Transshipment allows cargo to be transferred between vessels. |
67 | Sea Waybill | /siː ˈweɪˌbɪl/ | Vận đơn biển | A sea waybill is a document that details the transport of goods. |
68 | Vessel | /ˈvɛsəl/ | Tàu thuyền | Each vessel is required to have a valid certificate. |
69 | Port of Discharge | /pɔːrt əv dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | Cảng dỡ hàng | The port of discharge was changed at the last minute. |
70 | Laytime | /ˈleɪtaɪm/ | Thời gian chờ hàng | Laytime is the period allowed for loading and unloading. |
Xem thêm: Chứng Chỉ Quỹ Mở Là Gì? Những Lợi Ích Khi Đầu Tư Chứng Chỉ Quỹ Mở
Các từ vựng tiếng Anh khác trong ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, có rất nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành quan trọng mà người làm việc trong lĩnh vực này cần nắm rõ. Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải liên quan đến vị trí công việc, loại tàu hay các bộ phận của tàu, còn nhiều từ khác không kém phần quan trọng. Những từ vựng này giúp người làm trong ngành hàng hải giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về quy trình và hoạt động trong lĩnh vực này.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng khác trong ngành hàng hải, từ đó trang bị thêm kiến thức cho những ai đang tìm hiểu hoặc làm việc trong lĩnh vực hàng hải.
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Maritime Jurisdiction | /ˈmærɪtaɪm ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền biển | Maritime jurisdiction allows countries to enforce laws within their territorial waters. |
2 | Collision Regulations | /kəˈlɪʒən ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy tắc va chạm | All vessels must adhere to collision regulations to prevent accidents at sea. |
3 | Navigation Aids | /ˌnævɪˈɡeɪʃən eɪdz/ | Thiết bị hỗ trợ điều hướng | Navigation aids such as buoys help sailors determine their position and navigate safely. |
4 | Draft | /dræft/ | Dự án tàu | The draft of the ship must be considered when entering shallow waters. |
5 | Tides and Currents | /taɪdz ənd ˈkɜrənts/ | Thủy triều và dòng chảy | Understanding tides and currents is essential for safe navigation. |
6 | Pilotage | /ˈpaɪlətɪdʒ/ | Điều khiển tàu bởi phi công | Pilotage is required for large vessels entering congested harbors. |
7 | Bulk Cargo | /bʌlk ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng hóa đóng gói rời | The ship is designed to carry bulk cargo such as grain and coal. |
8 | Laydays | /ˈleɪˌdeɪz/ | Ngày làm việc | The shipping contract specifies the number of laydays allowed for loading and unloading. |
9 | Bill of Lading Clause | /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ klɔz/ | Điều khoản trên vận đơn | The bill of lading clause outlines the responsibilities of the shipper and consignee. |
10 | Demurrage | /dɪˈmɜrɪdʒ/ | Phí trễ tàu | The company incurred demurrage charges due to delays in unloading the cargo. |
11 | Hull Damage | /hʌl ˈdæmɪdʒ/ | Thất thoát về vỏ tàu | The vessel suffered hull damage after colliding with a submerged rock. |
12 | P&I Insurance (Protection and Indemnity Insurance) | /ˌpiː ənd ˌaɪ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm P&I (Bảo hiểm bảo vệ và bồi thường) | P&I insurance provides financial protection for shipowners against claims from third parties. |
13 | COA (Contract of Affreightment) | /siː oʊ ˈeɪ/ /ˈkɑnˌtrækt ʌv ˌæˌfreɪt.mənt/ | Hợp đồng vận chuyển | The COA outlines the terms for transporting goods over a specified period. |
14 | Marine Pollution | /məˈriːn pəˈluʃən/ | Ô nhiễm biển | Marine pollution poses a significant threat to marine life and ecosystems. |
15 | Lien | /liːn/ | Quyền cầm cố | The bank holds a lien on the vessel until the loan is fully repaid. |
16 | Seafarer’s Certificate | /ˈsɪˌfɛr z sərˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận của thủy thủ về kỹ năng và đào tạo | A seafarer’s certificate is required to demonstrate competency for working on a ship. |
17 | Underway | /ˌʌndərˈweɪ/ | Trạng thái tàu biển đang chuyển động trên biển | The vessel is underway, making its way to the next port of call. |
18 | Hull Insurance | /hʌl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm vỏ tàu, bảo vệ tàu khỏi hỏa hoạn và các rủi ro khác | Hull insurance protects the ship against damage from fire and other risks. |
19 | Navigation Lights | /ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈlaɪts/ | Đèn điều hướng, ánh sáng để hướng dẫn và đảm bảo an toàn trên biển | Navigation lights must be operational at night to ensure safe passage. |
20 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Người lái tàu | A pilot is essential for navigating large ships in narrow channels. |
Xem thêm: Thị Trường Chứng Khoán Là Gì? Phân Biệt Các Loại Thị Trường Chứng Khoán Trên Thế Giới
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Ngành hàng hải là một lĩnh vực đặc thù với nhiều quy trình, quy định và công nghệ phức tạp. Để hoạt động hiệu quả và an toàn, các chuyên gia trong lĩnh vực này cần phải hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành. Những thuật ngữ này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn đảm bảo rằng mọi quy trình đều được thực hiện đúng cách.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng trong ngành hàng hải, giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Captain | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng | The captain is responsible for the safety of the ship. |
2 | Chief Officer (C/O) | /ʧiːf ˈɔːfɪsər/ | Đại phó | The chief officer manages the deck operations. |
3 | Second Officer (2/O) | /ˈsɛkənd ˈɔːfɪsər/ | Thuyền phó 2 | The second officer assists the captain during navigation. |
4 | Third Officer (3/O) | /θɜrd ˈɔːfɪsər/ | Thuyền phó 3 | The third officer is in charge of safety drills. |
5 | Chief Engineer (C/E) | /ʧiːf ɪnˈdʒɪnɪr/ | Máy trưởng | The chief engineer oversees the engine room. |
6 | Second Engineer (2/E) | /ˈsɛkənd ɪnˈdʒɪnɪr/ | Máy hai | The second engineer is responsible for machinery maintenance. |
7 | Third Engineer (3/E) | /θɜrd ɪnˈdʒɪnɪr/ | Máy ba | The third engineer monitors fuel consumption. |
8 | Fourth Engineer (4/E) | /fɔrθ ɪnˈdʒɪnɪr/ | Máy tư | The fourth engineer assists in routine checks. |
9 | Bosun/Boatswain (BSN) | /ˈboʊsən/ | Thủy thủ trưởng | The bosun manages the deck crew. |
10 | Ordinary Seaman (OS) | /ˈɔrdəˌnɛri ˈsiːmən/ | Thủy thủ bảo quản | An ordinary seaman learns basic ship operations. |
11 | Able Bodied Seaman (AB) | /ˈeɪbl ˈbɔdɪd ˈsiːmən/ | Thủy thủ trực ca | An able bodied seaman is trained for various duties. |
12 | Fitter/No.1 Oiler | /ˈfɪtər/ (No.1) /ˈɔɪlər/ | Thợ cả (Thợ máy chính) | The fitter is skilled in mechanical repairs. |
13 | Wiper (WPR) | /ˈwaɪpər/ | Thợ lau máy | The wiper cleans the engine room. |
14 | Oiler (OLR) | /ˈɔɪlər/ | Chấm dầu (Thợ máy) trực ca | The oiler ensures proper lubrication of engines. |
15 | Mess Man | /mɛs mæn/ | Phục vụ viên | The mess man prepares meals for the crew. |
16 | Radio Officer (R/O) | /ˈreɪdioʊ ˈɔːfɪsər/ | Sĩ quan Radio | The radio officer handles all communication equipment. |
17 | Electrician (Elect) | /ɪˈlɛktrɪʃən/ | Thợ điện | The electrician maintains the ship’s electrical systems. |
18 | Cadet | /kəˈdɛt/ | Sĩ quan thực tập | The cadet is training to become an officer. |
19 | Accomplished Bill of Lading | /əˈkɑmplɪʃt bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đã nhận hàng | The accomplished bill of lading confirms the cargo was received. |
20 | Actual Total Loss | /ˈækʧuəl ˈtoʊtl lɔs/ | Tổn thất toàn bộ thực tế | The insurance covered the actual total loss of the vessel. |
21 | Addendum | /əˈdɛndəm/ | Phụ lục | The addendum includes important contract updates. |
22 | Additional Charges | /əˈdɪʃənl ˈtʃɑrdʒɪz/ | Phụ phí | The invoice includes additional charges for fuel. |
23 | Address Commission | /əˈdrɛs kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng người thuê tàu | The broker receives an address commission for the deal. |
24 | Act of God | /ækt əv gɒd/ | Thiên tai | The shipping company is not liable due to an act of God. |
25 | Act of State or Act of Prince | /ækt əv steɪt ɔr ækt əv prɪns/ | Hành vi nhà cầm quyền | Compensation claims can arise from an act of state. |
26 | Affreightment Chartering | /əˈfreɪtmənt ˈtʃɑrtərɪŋ/ | Việc thuê tàu | Affreightment chartering is common in maritime trade. |
27 | All in Rate | /ɔl ɪn reɪt/ | Cước toàn bộ | The shipping company offers an all in rate for transport. |
28 | Always Safely Afloat | /ˈɔlweɪz ˈseɪfli əˈfloʊt/ | Luôn luôn nổi an toàn | The vessel is equipped to remain always safely afloat. |
29 | Anchorage Dues | /ˈæŋkərɪdʒ duːz/ | Thuế neo tàu | The port charges anchorage dues for docking. |
30 | Average Guarantee | /ˈævərɪdʒ ˌɡærənˈtiː/ | Giấy bảo lãnh đóng góp tổn thất chung | The average guarantee ensures shared losses among ship owners. |
31 | Bagging Plant | /ˈbæɡɪŋ plænt/ | Thiết bị đóng bao | The bagging plant automates the packaging process. |
32 | Berth Charter | /bɜrθ ˈtʃɑrtər/ | Hợp đồng chở hàng tại bến | The berth charter specifies loading and unloading times. |
33 | Brokerage | /ˈbroʊkərɪdʒ/ | Hoa hồng môi giới | The brokerage fee is paid upon successful transaction. |
34 | Cancelling Date | /ˈkænslɪŋ deɪt/ | Hạn (ngày) hủy hợp đồng | The cancelling date is set for next month. |
35 | Cargo Plan | /ˈkɑrɡoʊ plæn/ | Sơ đồ xếp hàng | The cargo plan shows how goods are arranged on the ship. |
36 | Forwarding Agent | /ˈfɔrwərdɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Đại lý giao nhận | The forwarding agent handles all shipping logistics. |
37 | FIOST | /ˈfaɪoʊst/ | Miễn phí bốc và dỡ, chất xếp & san cào hàng | The contract includes FIOST terms for loading and unloading. |
38 | FCL | /ɛf si ɛl/ | Full container load | The shipment was classified as FCL for efficiency. |
39 | Ship’s Husband | /ʃɪps ˈhʌzbənd/ | Người chăm nom tàu | The ship’s husband ensures the vessel is well maintained. |
40 | Keel | /kiːl/ | Sống đáy tàu | The keel is the backbone of the ship’s structure. |
41 | Knot | /nɑt/ | Hải lý / giờ (phút) | The ship was traveling at a speed of 20 knots. |
42 | Perils of the Sea | /ˈpɛrəlz əv ðə siː/ | Hiểm họa của biển, Tai nạn của biển | Insurance covers the perils of the sea. |
43 | Pick up Charge | /pɪk ʌp tʃɑrdʒ/ | Phụ phí nhận container | There is a pick up charge for late container retrieval. |
44 | Perishable Goods | /ˈpɛrɪʃəbl ɡʊdz/ | Hàng dễ hỏng | The shipment included perishable goods requiring refrigeration. |
45 | Harbour Due | /ˈhɑːrbər duː/ | Cảng phí | The harbour due must be paid upon arrival. |
46 | Port of Registry | /pɔrt əv ˈrɛdʒɪstri/ | Cảng đăng ký | The port of registry must be noted on the documentation. |
47 | Port of Registration | /pɔrt əv ˈrɛdʒɪstreɪʃən/ | Cảng đăng ký | All vessels must have a port of registration for compliance. |
48 | Promotional Rate | /prəˈmoʊʃənl reɪt/ | Cước suất khuyến mãi | The shipping line offers a promotional rate for new customers. |
49 | TEU (Twenty Feet Equivalent Unit) | /ti i juː/ | Đơn vị container bằng 20 foot | The cargo was measured in TEUs for shipping efficiency. |
50 | Transhipment Bill of Lading | /trænˈʃɪpmənt bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn chuyển tải | A transhipment bill of lading was issued for the cargo. |
51 | War Clause | /wɔr klɔz/ | Điều khoản chiến tranh | The war clause protects the shipowner from losses during conflict. |
52 | Weather Working Day of 24 Hours | /ˈwɛðər ˈwɜrkɪŋ deɪ əv 24 haʊrz/ | Ngày làm việc tốt trời 24 giờ | Operations are scheduled based on the weather working day of 24 hours. |
Xem thêm: Nên Chơi Chứng Khoán Ở Sàn Nào? Top 4 Sàn Chứng Khoán Hàng Đầu Việt Nam
Những từ viết tắt liên quan đến ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, việc sử dụng các từ viết tắt là rất phổ biến và cần thiết để tiết kiệm thời gian giao tiếp cũng như tăng cường sự chính xác trong các tài liệu và thông báo. Những từ viết tắt này không chỉ giúp đơn giản hóa việc trao đổi thông tin mà còn giúp các chuyên gia trong ngành hiểu rõ hơn về các khía cạnh kỹ thuật, quy trình và luật lệ liên quan đến vận chuyển hàng hóa qua biển.
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ tiếng Anh viết tắt quan trọng nhất trong ngành hàng hải:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | CIC (Container Information Center) | /ˈsiː aɪ ˈsiː/ (ˈkənˌteɪnər ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˈsɛn.t̬ɚ)/ | Trung tâm thông tin container | The CIC provides essential data on container availability at the port. |
2 | LOA (Length Overall) | /lɛŋkθ ˈoʊvərˌɔl/ | Chiều dài tổng cộng của tàu | The LOA of the vessel must be considered when docking at the marina. |
3 | SWL (Safe Working Load) | /seɪf ˈwɜrkɪŋ loʊd/ | Tải trọng làm việc an toàn | Always adhere to the SWL to prevent accidents during loading. |
4 | ISM (International Safety Management) | /ˌɪntɚˈnæʃənl ˈseɪfti ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý an toàn quốc tế | The ISM code outlines the safety management requirements for shipping companies. |
5 | LPG (Liquefied Petroleum Gas) | /ˌlɪk.wɪ.faɪd ˌpɝː.t̬əˈʊli.əm ɡæs/ | Khí dầu hỏa lỏng | LPG is commonly used as a fuel source for ships. |
6 | SOLAS (Safety of Life at Sea) | /ˈseɪf.ti ʌv laɪf ˌæt ˈsi/ | An toàn trên biển | SOLAS regulations are crucial for ensuring the safety of all personnel onboard. |
7 | IMO (International Maritime Organization) | /ˌɪntɚˈnæʃənl ˈmærəˌtaɪm ˌɔrɡənəˈzeɪʃən/ | Tổ chức Hàng hải Quốc tế | The IMO sets global standards for shipping safety and pollution prevention. |
8 | MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships) | /ˌɪntɚˈnæʃənl kənˈvɛnʃən fɚ ðə prɪˈvɛnʃən əv pəˈluʃən frəm ʃɪps/ | Hiệp định quốc tế về ngăn chặn ô nhiễm từ tàu biển | MARPOL regulations require ships to minimize waste and pollution in oceans. |
9 | HSE (Health, Safety, and Environment) | /helθ ˈseɪfti ənd ɪnˈvaɪrənmənt/ | Sức khỏe, an toàn và môi trường | The HSE policies ensure that shipping operations do not harm workers or the environment. |
10 | EPIRB (Emergency Position Indicating Radio Beacon) | /ɪˈpɜrb/ (ɪˈmɜrdʒənsi pəˈzɪʃən ˈɪndəˌkeɪtɪŋ ˈreɪdioʊ ˈbiː.kən)/ | Đèn báo vị trí khẩn cấp qua sóng vô tuyến | The EPIRB activated automatically when the vessel capsized, sending out a distress signal. |
11 | NOR (Notice of Readiness) | /nɝː/ (ˈnoʊtɪs əv ˈrɛdi.nəs)/ | Thông báo sẵn sàng (để tiếp nhận hoặc giao hàng) | The ship submitted its NOR to the port authority after completing all necessary preparations. |
12 | GRT (Gross Register Tonnage) | /ˌɡroʊs rɪˈdʒɪs.t̬ɚ ˈtʌn.ɪdʒ/ | Trọng lượng đăng ký tàu | The GRT of the vessel is used to determine port fees and regulations. |
13 | D/O (Delivery Order) | /dɪˈlɪvəri ˈɔrdɚ/ | Lệnh giao hàng | The shipping company issued a D/O to facilitate the transfer of goods at the destination port. |
14 | FCL (Full Container Load) | /fʊl ˌkənˈteɪnɚ loʊd/ | Lô hàng container đầy đủ | An FCL shipment is more cost-effective for larger loads compared to LCL. |
15 | LCL (Less than Container Load) | /ˌlɛs ðæn kənˈteɪnɚ loʊd/ | Lô hàng container không đầy đủ | LCL shipments allow multiple customers to share a container’s space and costs. |
16 | ETD (Estimated Time of Departure) | /ˌɛstɪˌmeɪtɪd taɪm ʌv ˌdɪˈpɑrtʃər/ | Thời gian dự kiến khởi hành | The ETD was updated due to unforeseen weather conditions at the departure port. |
17 | ETA (Estimated Time of Arrival) | /ˌɛstɪˌmeɪtɪd taɪm ʌv əˈraɪvəl/ | Thời gian dự kiến đến nơi | The captain announced the ETA at the next port to all crew members. |
18 | PPE (Personal Protective Equipment) | /ˌpɜr.sənl prəˈtɛk.tɪv ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị bảo hộ cá nhân | Crew members are required to wear PPE during all maintenance activities aboard the ship. |
19 | BAPLIE (Bay Plan / Stowage Plan) | /ˈbeɪ plæn/ (ˈstoʊɪdʒ plæn)/ | Kế hoạch bố trí hàng hóa trong tàu | The BAPLIE helps in organizing cargo stowage for efficient loading and unloading. |
20 | STCW (Standards of Training, Certification, and Watchkeeping) | /ˈstændərdz əv ˈtreɪnɪŋ ˌsɝː.t̬ɪ.fɪˈkeɪʃən, ənd ˈwɑːtʃˌkiːpɪŋ/ | Tiêu chuẩn đào tạo, chứng chỉ và nhiệm vụ trực ca | The STCW ensures that all maritime personnel receive proper training for their roles at sea. |
Xem thêm: Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Tham Gia Hội Chợ Triển Lãm Quốc Tế Thành Công
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải
Giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt trong ngành hàng hải, nơi mà sự rõ ràng và chính xác có thể ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất làm việc. Việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp chuẩn mực sẽ giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này truyền đạt thông tin một cách mạch lạc và dễ hiểu. Trong phần này, chúng ta sẽ điểm qua một số mẫu câu giao tiếp thông dụng, kết hợp với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, để bạn có thể áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc:
Mẫu câu hỏi tiếng Anh trong ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, việc đặt câu hỏi chính xác và phù hợp là rất quan trọng để thu thập thông tin, làm rõ tình huống và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ. Các mẫu câu hỏi không chỉ giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này giao tiếp hiệu quả với nhau mà còn tạo điều kiện cho sự hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong đội ngũ làm việc.
Sau đây, chúng ta sẽ khám phá một số mẫu câu hỏi thông dụng, bao gồm các câu hỏi về quy trình, an toàn và thông tin vận chuyển. Những mẫu câu này sẽ cung cấp cho bạn công cụ cần thiết để tương tác và giải quyết vấn đề trong môi trường hàng hải:
- Mẫu câu về hoạt động thương mại:
- How do you handle cargo operations on your vessel? (Bạn xử lý thế nào về hoạt động vận chuyển hàng hóa trên tàu của mình?)
- Can you explain the process of customs clearance for imported goods? (Bạn có thể giải thích quy trình thông quan cho hàng hóa nhập khẩu không?)
- What are the regulations for hazardous materials transportation? (Quy định vận chuyển vật liệu nguy hiểm là gì?)
- Mẫu câu liên quan tới việc vận hành hàng hải:
- How do you ensure compliance with safety regulations on board? (Bạn đảm bảo tuân thủ quy định an toàn như thế nào trên tàu?)
- Can you describe the maintenance procedures for the ship’s engine room? (Bạn có thể mô tả quy trình bảo dưỡng cho phòng máy tàu không?)
- What measures are taken to prevent marine pollution during operations? (Có những biện pháp nào được thực hiện để ngăn ngừa ô nhiễm biển trong quá trình hoạt động?)
- Mẫu câu về các chức danh trên tàu:
- What are the responsibilities of a captain/master on board? (Nhiệm vụ của thuyền trưởng trên tàu là gì?)
- Can you explain the role of a chief engineer in the engine department? (Bạn có thể giải thích vai trò của kỹ sư trưởng trong phòng máy không?)
- What are the duties of a deck officer in navigation and cargo handling? (Nhiệm vụ của sĩ quan trên boong trong việc điều hướng và xử lý hàng hóa là gì?)
Mẫu câu trả lời tiếng Anh trong ngành hàng hải
Trong ngành hàng hải, việc cung cấp câu trả lời rõ ràng và chính xác là rất cần thiết để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả và nhanh chóng. Những mẫu câu trả lời không chỉ giúp giải đáp thắc mắc mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp của các thành viên trong ngành.
Sau đây, chúng ta sẽ xem xét một số mẫu câu trả lời thông dụng, liên quan đến các vấn đề về quy trình làm việc, an toàn hàng hải và thông tin vận chuyển. Những mẫu câu này sẽ trang bị cho bạn kỹ năng cần thiết để phản hồi và tương tác hiệu quả trong môi trường hàng hải:
- Mẫu câu về hoạt động thương mại:
- We handle cargo operations by following standardized procedures and utilizing specialized equipment. (Chúng tôi xử lý hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng cách tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn và sử dụng thiết bị chuyên dụng.)
- Customs clearance for imported goods involves submitting necessary documents and paying applicable duties and taxes. (Việc thông quan cho hàng hóa nhập khẩu bao gồm việc nộp các tài liệu cần thiết và thanh toán thuế và lệ phí áp dụng.)
- Regulations for hazardous materials transportation include proper labeling, packaging, and adherence to safety protocols. (Quy định vận chuyển vật liệu nguy hiểm bao gồm việc gắn nhãn đúng, đóng gói đúng quy cách và tuân thủ các giao thức an toàn.)
- Mẫu câu liên quan tới việc vận hành hàng hải:
- We ensure compliance with safety regulations on board through regular safety drills, inspections, and training programs. (Chúng tôi đảm bảo tuân thủ quy định an toàn trên tàu thông qua các buổi tập huấn, kiểm tra định kỳ và chương trình đào tạo.)
- The maintenance procedures for the ship’s engine room involve regular checks, lubrication, and timely repairs or replacements. (Quy trình bảo dưỡng cho phòng máy tàu bao gồm kiểm tra định kỳ, bôi trơn và sửa chữa hoặc thay thế đúng thời điểm.)
- Measures to prevent marine pollution during operations include proper waste disposal, use of environmentally friendly practices, and adherence to international maritime regulations. (Biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm biển trong quá trình hoạt động bao gồm việc xử lý chính sách xử lý chất thải đúng quy cách, sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường và tuân thủ các quy định hàng hải quốc tế.)
- Mẫu câu về các chức danh trên tàu:
- The captain/master is responsible for the overall navigation and safety of the vessel, as well as managing the crew and ensuring compliance with regulations. (Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về toàn bộ việc điều hướng và an toàn của tàu, cũng như quản lý thành viên phi hành đoàn và đảm bảo tuân thủ quy định.)
- The chief engineer oversees the operation and maintenance of the ship’s engine room, including managing the engineering crew and ensuring the smooth functioning of the vessel’s machinery. (Kỹ sư trưởng giám sát hoạt động và bảo dưỡng phòng máy tàu, bao gồm quản lý thành viên kỹ thuật và đảm bảo hoạt động êm ả của máy móc tàu.)
- Deck officers are responsible for navigation, cargo handling, and ensuring the safety of the ship and its passengers. (Sĩ quan trên boong chịu trách nhiệm về việc điều hướng, xử lý hàng hóa và đảm bảo an toàn cho tàu và hành khách trên tàu.)
Xem thêm: Quy Trình Tổ Chức Hội Chợ Triển Lãm Ấn Tượng Và Chuyên Nghiệp Từ A Đến Z
Những nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là điều quan trọng đối với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực này. Để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả, có nhiều nguồn tài liệu phong phú và đa dạng giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá những nguồn tài liệu đáng tin cậy và phổ biến, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và làm chủ từ vựng trong lĩnh vực hàng hải.
Các đầu sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Để nắm vững kiến thức trong ngành hàng hải, việc tham khảo các đầu sách tiếng Anh chuyên môn là rất quan trọng. Những cuốn sách này cung cấp các thuật ngữ, quy trình và tiêu chuẩn cần thiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Sau đây, chúng ta sẽ điểm qua một số đầu sách nổi bật và hữu ích cho những ai muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng trong ngành hàng hải:
STT | Tên sách | Tác giả |
1 | “Marine Engineering” by D.A. Taylor | D.A. Taylor |
2 | “Introduction to Marine Engineering” by D.A. Taylor | D.A. Taylor |
3 | “The Maritime Engineering Reference Book” by A. Barrass and M. Derrett | A. Barrass và M. Derrett |
4 | “Ship Stability for Masters and Mates” by D.R. Derrett | D.R. Derrett |
5 | “Marine Diesel Engines” by Deven Aranha | Deven Aranha |
6 | “Maritime Economics” by Martin Stopford | Martin Stopford |
7 | “International Maritime Conventions (Volume 1): The Carriage of Goods and Passengers by Sea” by Francesco Berlingieri | Francesco Berlingieri |
8 | “A Practical Guide to the Rules of the Road: For OOW, Chief Mate and Master Students” by Farhan Saeed | Farhan Saeed |
9 | “Marine Navigation and Safety of Sea Transportation” by Adam Weintrit and Tomasz Neumann | Adam Weintrit và Tomasz Neumann |
10 | “Ship Handling: Theory and Practice” by David House | David House |
11 | “Introduction to Marine Cargo Management” by Mark Rowlinson | Mark Rowlinson |
12 | “Maritime Law” by Yvonne Baatz | Yvonne Baatz |
13 | “Marine Insurance: Origins and Institutions, 1300-1850” by Michael B. Miller | Michael B. Miller |
14 | “The Seamanship Examiner” by David J. House | David J. House |
Các ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Trong kỷ nguyên công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với sự hỗ trợ của các ứng dụng học tập. Những ứng dụng này không chỉ giúp người học tiếp cận từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả mà còn cung cấp các bài tập thực hành, video giảng dạy và bài kiểm tra để nâng cao kỹ năng.
Sau đây là một số ứng dụng nổi bật giúp người dùng học tiếng Anh ngành hàng hải một cách thú vị và hiệu quả:
- Coursera
- Quizlet
- Duolingo…
Xem thêm: TOP 20+ Các Công Ty Tổ Chức Hội Chợ Triển Lãm Uy Tín Và Chuyên Nghiệp Trên Toàn Quốc
Các website tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Trong thế giới số hóa hiện nay, nhiều website cung cấp tài liệu và nguồn học phong phú về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Những trang web này không chỉ bao gồm từ vựng, thuật ngữ mà còn cung cấp các bài viết, video hướng dẫn và diễn đàn thảo luận giúp người học nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp.
Sau đây, chúng ta sẽ điểm qua một số website hữu ích giúp người học tiếp cận thông tin và tài liệu liên quan đến tiếng Anh hàng hải một cách nhanh chóng và hiệu quả:
- Marine Industry News – https://marineindustrynews.co.uk/
- Trade Only Today – https://www.tradeonlytoday.com/
- International Boat Industry – https://www.ibinews.com/
- Marineinsight – https://www.marineinsight.com/
Các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Việc sử dụng phần mềm dịch thuật chuyên ngành tiếng Anh đã trở thành một công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia và nhân viên trong ngành. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu toàn cầu hóa, những phần mềm này không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp và công việc.
Dưới đây là một số phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải tiêu biểu, hỗ trợ đắc lực cho việc nghiên cứu, trao đổi và xử lý thông tin trong lĩnh vực này.
- Maritime Glossary by IATE: Đây là một nền tảng trực tuyến do Liên minh châu Âu phát triển, cung cấp một cơ sở dữ liệu phong phú về các thuật ngữ hàng hải, hỗ trợ người dùng trong việc tra cứu và dịch thuật.
- IMPA Marine Stores Guide: Ứng dụng di động này cung cấp một danh sách hàng hải bao gồm sản phẩm, thông tin về tàu và các thuật ngữ hàng hải. Nó giúp người dùng hiểu rõ hơn về các thiết bị và sản phẩm được sử dụng trên tàu.
- MarineTraffic: MarineTraffic cung cấp thông tin thời gian thực về vị trí của các tàu biển trên toàn cầu, cho phép người dùng theo dõi tình hình hàng hải hiện tại.
- Ship Info: Ứng dụng này cho phép người dùng tra cứu thông tin chi tiết về các tàu biển bằng cách nhập tên tàu hoặc biển hiệu. Đây là một công cụ hữu ích cho việc tìm kiếm thông tin cụ thể về từng tàu.
- Marine Weather by Bluefin: Thời tiết là yếu tố quan trọng trong hoạt động hàng hải. Ứng dụng này cung cấp thông tin thời tiết cho các khu vực biển, hỗ trợ tàu thuyền di chuyển an toàn trên biển.
- Shipra Shipnet: Đây là phần mềm dành riêng cho các công ty vận tải biển, giúp quản lý tàu và các hoạt động hàng hải. Nó cung cấp các tính năng hữu ích cho quản lý hàng hải và hệ thống đặt chỗ.
- Q88: Q88 là phần mềm chuyên dụng cho quản lý tàu biển, tập trung vào quá trình vận tải và giao dịch trong lĩnh vực hàng hải.
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải trong việc giao tiếp và thực hiện các nhiệm vụ trong lĩnh vực hàng hải. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ hỗ trợ cho công việc hàng ngày mà còn giúp tăng cường khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Hy vọng rằng những từ vựng và khái niệm được giới thiệu sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn trong hành trình phát triển sự nghiệp trong ngành hàng hải.
Xem thêm: 15+ Hội Chợ Triển Lãm Quốc Tế Lớn Nhất Trên Thế Giới Mà Bạn Không Nên Bỏ Lỡ